Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 16:30 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh CLC 3
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TN-VĐ)
Số tín chỉ:
7 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
16011393031003CLC
Lớp ưu tiên:
ĐH KTMP CLC 1_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
37
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041360417
Nguyễn Ngọc Ánh
8.5
6.5
6.5
7.5
6
7.3
Đủ điều kiện
2
1041360184
Cao Duy Bách
8.5
8
7
8.5
11
8.1
Đủ điều kiện
3
1041360027
Đặng Thọ Bách
9
9.5
8.5
9
0
9
Đủ điều kiện
4
1041360275
Nguyễn Đăng Chiến
7.5
5
5
6
12
5.9
Đủ điều kiện
5
1041360233
Nguyễn Thành Công
9.5
8.5
7
7.5
0
8
Đủ điều kiện
6
1041060123
Lê Quốc Đạt
9.5
7.5
8
8
6
8.2
Đủ điều kiện
7
1041360526
Ngô Thành Đạt
8.5
7.5
7.5
8
10
7.9
Đủ điều kiện
8
1041360525
Nguyễn Minh Đức
9.5
8.5
8
9
6
8.8
Đủ điều kiện
9
1041360469
Hà Xuân Dũng
9.5
8.5
8.5
8
7
8.5
Đủ điều kiện
10
1041360326
Nguyễn Trung Dũng
7.5
7
7.5
7.5
0
7.4
Đủ điều kiện
11
0941360238
Nguyễn Tiến Duy
6.5
7
7.5
35
7.1
Học lại
12
1041360266
Lê Thị Hà
8.5
7.5
7.5
8
16
7.9
Đủ điều kiện
13
1041360313
Lê Tiến Hà
9
9.5
9
9
0
9.1
Đủ điều kiện
14
1041360342
Lê Văn Hải
7.5
6.5
5.5
7
18
6.7
Đủ điều kiện
15
1041360026
Trần Ngọc Hải
9
9.5
9
8.5
3
8.9
Đủ điều kiện
16
1041060046
Trương Trọng Hiếu
8.5
5
7
4.5
7
5.9
Đủ điều kiện
17
1041360022
Phạm Việt Huy Hoàng
7.5
0
8
7.5
18
6.1
Đủ điều kiện
18
1041360014
Lê Việt Hùng
9.5
7
5.5
6
8
6.8
Đủ điều kiện
19
1041360221
Nguyễn Quang Huy
9.5
7
6
7.5
3
7.5
Đủ điều kiện
20
1041360299
Nguyễn Thị Huyền
8.5
8
7.5
8.5
3
8.2
Đủ điều kiện
21
1041360439
Nguyễn Ngọc Khải
8.5
5.5
7
8.5
0
7.6
Đủ điều kiện
22
1041360238
Đỗ Ngọc Linh
7.5
7
7.5
6
3
6.8
Đủ điều kiện
23
1041360567
Lò Anh Linh
9
8.5
8
8
7
8.3
Đủ điều kiện
24
1041360428
Nguyễn Văn Hoàng Linh
9.5
9
8.5
9
8
9
Đủ điều kiện
25
1041360500
Nguyễn Văn Lộc
9
7
6.5
7
17
7.3
Đủ điều kiện
26
1041360527
Trần Văn Lợi
7.5
6.5
5.5
6
22
6.3
Đủ điều kiện
27
1041360129
Nguyễn Công Lý
9
9
7.5
7
3
7.9
Đủ điều kiện
28
1041360330
Nguyễn Linh Nhi
8.5
8.5
8.5
9
14
8.7
Đủ điều kiện
29
1041360327
Trần Thị Hồng Nhung
9.5
4
5
6
17
6.1
Đủ điều kiện
30
1041360454
Võ Duy Phương
9.5
7
7
7
16
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
37
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.