Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh CLC 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 7 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 16011393031003CLC Lớp ưu tiên: ĐH KTMP CLC 1_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041360417 Nguyễn Ngọc Ánh 8.5  6.5  6.5        7.5    7.3 Đủ điều kiện
2 1041360184 Cao Duy Bách 8.5        8.5  11    8.1 Đủ điều kiện
3 1041360027 Đặng Thọ Bách 9.5  8.5          9 Đủ điều kiện
4 1041360275 Nguyễn Đăng Chiến 7.5        12    5.9 Đủ điều kiện
5 1041360233 Nguyễn Thành Công 9.5  8.5        7.5    8 Đủ điều kiện
6 1041060123 Lê Quốc Đạt 9.5  7.5          8.2 Đủ điều kiện
7 1041360526 Ngô Thành Đạt 8.5  7.5  7.5        10    7.9 Đủ điều kiện
8 1041360525 Nguyễn Minh Đức 9.5  8.5          8.8 Đủ điều kiện
9 1041360469 Hà Xuân Dũng 9.5  8.5  8.5          8.5 Đủ điều kiện
10 1041360326 Nguyễn Trung Dũng 7.5  7.5        7.5    7.4 Đủ điều kiện
11 0941360238 Nguyễn Tiến Duy   6.5        7.5  35    7.1 Học lại
12 1041360266 Lê Thị Hà 8.5  7.5  7.5        16    7.9 Đủ điều kiện
13 1041360313 Lê Tiến Hà 9.5          9.1 Đủ điều kiện
14 1041360342 Lê Văn Hải 7.5  6.5  5.5        18    6.7 Đủ điều kiện
15 1041360026 Trần Ngọc Hải 9.5        8.5    8.9 Đủ điều kiện
16 1041060046 Trương Trọng Hiếu 8.5        4.5    5.9 Đủ điều kiện
17 1041360022 Phạm Việt Huy Hoàng 7.5        7.5  18    6.1 Đủ điều kiện
18 1041360014 Lê Việt Hùng 9.5  5.5          6.8 Đủ điều kiện
19 1041360221 Nguyễn Quang Huy 9.5        7.5    7.5 Đủ điều kiện
20 1041360299 Nguyễn Thị Huyền 8.5  7.5        8.5    8.2 Đủ điều kiện
21 1041360439 Nguyễn Ngọc Khải 8.5  5.5        8.5    7.6 Đủ điều kiện
22 1041360238 Đỗ Ngọc Linh 7.5  7.5          6.8 Đủ điều kiện
23 1041360567 Lò Anh Linh 8.5          8.3 Đủ điều kiện
24 1041360428 Nguyễn Văn Hoàng Linh 9.5  8.5          9 Đủ điều kiện
25 1041360500 Nguyễn Văn Lộc 6.5        17    7.3 Đủ điều kiện
26 1041360527 Trần Văn Lợi 7.5  6.5  5.5        22    6.3 Đủ điều kiện
27 1041360129 Nguyễn Công Lý 7.5          7.9 Đủ điều kiện
28 1041360330 Nguyễn Linh Nhi 8.5  8.5  8.5        14    8.7 Đủ điều kiện
29 1041360327 Trần Thị Hồng Nhung 9.5        17    6.1 Đủ điều kiện
30 1041360454 Võ Duy Phương 9.5        16    7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.