Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cơ lý thuyết Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160101031171112 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 2_K11
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1141030126 Chu Hùng Anh 10              7 Đủ điều kiện
2 1141030121 Nguyễn Đức Anh             8 Đủ điều kiện
3 1141030139 Nguyễn Đức Tuấn Anh             8 Đủ điều kiện
4 1141030091 Nguyễn Duy Việt Anh 10              7.5 Đủ điều kiện
5 1141030128 Phạm Quang Anh 10              7 Đủ điều kiện
6 1141030093 Vũ Minh Ánh             7.5 Đủ điều kiện
7 1141030148 Bùi Văn Bằng 10              6.5 Đủ điều kiện
8 1141030113 Thái Đình Bình             8 Đủ điều kiện
9 1141030136 Nguyễn Văn Chính 10              7.5 Đủ điều kiện
10 1141030099 Nguyễn Mạnh Cường 10              7.5 Đủ điều kiện
11 1141030150 Phạm Văn Cường 10              9.5 Đủ điều kiện
12 1141030110 Trần Quang Đại 10              7 Đủ điều kiện
13 1141030147 Đỗ Mạnh Dần           30    0 Học lại
14 1141030133 Đồng Văn Đạt 10              7 Đủ điều kiện
15 1141030129 Dương Đình Đỉnh 10              7.5 Đủ điều kiện
16 1141030095 Đàm Chung Đức 10              7 Đủ điều kiện
17 1141030114 Lê Anh Dũng             8 Đủ điều kiện
18 1141030105 Phạm Tiến Dũng 10              7 Đủ điều kiện
19 1141030112 Phạm Ánh Dương             8.5 Đủ điều kiện
20 1141030087 Phan Thái Dương             7 Đủ điều kiện
21 1141030152 Lê Trọng Giang             8 Đủ điều kiện
22 1141030096 Ngô Minh Hiếu             8.5 Đủ điều kiện
23 1141030081 Nguyễn Hồng Hiếu 10              7.5 Đủ điều kiện
24 1141030090 Phạm Sỹ Hiếu             9 Đủ điều kiện
25 1141030125 Trần Trung Hiếu             8.5 Đủ điều kiện
26 1141030078 Lê Việt Hoàng             7.5 Đủ điều kiện
27 1141030141 Khuất Văn Hùng             8 Đủ điều kiện
28 1141030123 Lê Văn Hưng             9 Đủ điều kiện
29 1141030083 Lương Văn Hưng             7 Đủ điều kiện
30 1141030149 Vũ Đức Hưng 10              6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.