Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ họa ứng dụng 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105041181601 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 1(C06)_K16
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631060345 Lê Thị Nga             7.5 Đủ điều kiện
32 1631060063 Nguyễn Bảo Ngọc           15    4 Học lại
33 1631060017 Phạm Thị Hồng Nhung             7.5 Đủ điều kiện
34 1631060002 Vũ Văn Phong             7 Đủ điều kiện
35 1631060022 Kiều Thị Phương             8 Đủ điều kiện
36 0941360073 Lương Như Dinh Sơn             7.5 Đủ điều kiện
37 0941060299 Nguyễn Thế Sơn           15    2.5 Học lại
38 1631060039 Văn Phú Thăng             7 Đủ điều kiện
39 1631060356 Nguyễn Tất Thành             6 Đủ điều kiện
40 1631060006 Lê Đức Thiện             6.5 Đủ điều kiện
41 1631060231 Nguyễn Văn Thoan             7 Đủ điều kiện
42 1631060034 Phạm Cao Thượng             7.5 Đủ điều kiện
43 1631060203 Hoàng Minh Đức Trung             6 Đủ điều kiện
44 1631060042 Nguyễn Tuấn Trung             7 Đủ điều kiện
45 1631060038 Nguyễn Văn Trung             7.5 Đủ điều kiện
46 1631060326 Nguyễn Ngọc Trường             0 Học lại
47 1631060340 Nguyễn Đăng Tú             7 Đủ điều kiện
48 1631060354 Lê Anh Tuấn             7 Đủ điều kiện
49 1631060073 Nguyễn Anh Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
50 1631060064 Nguyễn Văn Tuấn             8 Đủ điều kiện
51 1631060219 Phạm Thanh Tuấn           15    6 Học lại
52 1631060065 Chu Văn Tùng             7.5 Đủ điều kiện
53 1631060074 Nguyễn Hoàng Tùng             7.5 Đủ điều kiện
54 0941360168 Nguyễn Sơn Tùng           15    3.5 Học lại
55 1631060055 Phan Thị Tuyến             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.