Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 13:22 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hình họa
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160101041431809
Lớp ưu tiên:
CÐ Ô tô 3_K18
Trang
Từ
1
đến
30
của
70
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1831030195
Chu Nguyễn Lê An
6
5
0
5.5
Đủ điều kiện
2
1831030231
Bùi Tuấn Anh
6
0
2
3
Đủ điều kiện
3
1831030245
Đặng Ngọc Anh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
4
1831030198
Lê Tuấn Anh
5
5
0
5
Đủ điều kiện
5
1831030170
Mạc Lê Tuấn Anh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
6
1831030196
Nguyễn Thanh Quốc Anh
8
5
0
6.5
Đủ điều kiện
7
1831030204
Nguyễn Tiến Anh
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
8
1831030248
Trần Hoàng Anh
6
4
0
5
Đủ điều kiện
9
1831030209
Vũ Ngọc Anh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
10
1831030190
Tào Đức Bảo
0
0
4
0
Đủ điều kiện
11
1831030171
Ngô Xuân Bính
5
4
0
4.5
Đủ điều kiện
12
1831030244
Nguyễn Văn Bình
8
6
0
7
Đủ điều kiện
13
1831030206
Nguyễn Văn Chiến
8
5
0
6.5
Đủ điều kiện
14
1831030230
Trương Văn Chung
7
5
0
6
Đủ điều kiện
15
1831030184
Vũ Xuân Chuyên
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
16
1831030210
Phùng Trí Cường
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
17
1831030177
Vũ Quốc Cường
7
6
2
6.5
Đủ điều kiện
18
1831030235
Đặng Hữu Đạt
7
7
0
7
Đủ điều kiện
19
1831030199
Đặng Thành Đạt
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
20
1831030225
Đỗ Tiến Đạt
7
4
2
5.5
Đủ điều kiện
21
1831030205
Hoàng Văn Đạt
6
8
0
7
Đủ điều kiện
22
1831030200
Trần Tiến Đạt
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
23
1831030187
Vũ Duy Đạt
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
24
1831030191
Nguyễn Tài Điệp
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
25
1831030239
Lê Văn Diệu
0
0
30
0
Học lại
26
1831030237
Trần Công Thái Dương
7
0
2
3.5
Đủ điều kiện
27
1831030179
Trương Tuấn Dương
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
28
1831030241
Phạm Tiến Duy
0
0
30
0
Học lại
29
1831030236
Trần Quang Hà
8
8
0
8
Đủ điều kiện
30
1831030193
Nguyễn Văn Hiệp
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
70
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.