Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vẽ kỹ thuật Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160101041761803 Lớp ưu tiên: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K18
Trang       Từ 1 đến 17 của 17 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1831120023 Lê Tuấn Anh           7 Đủ điều kiện
2 1041120010 Nguyễn Hoàng Anh         12    0 Đủ điều kiện
3 1831120015 Hà Thanh Bình           6 Đủ điều kiện
4 1831120012 Nguyễn Hồng Cầu           6.3 Đủ điều kiện
5 1831120022 Nguyễn Minh Công 6.5            7.2 Đủ điều kiện
6 1831120019 Nguyễn Nam Hoàn           7.3 Đủ điều kiện
7 0941120147 Nguyễn Thùy Linh           2 Đủ điều kiện
8 1831120017 Lê Thị Mây           8 Đủ điều kiện
9 1831120014 Nguyễn Tiến Nam           6.7 Đủ điều kiện
10 1831120007 Đinh Quang Phúc 6.5            7.5 Đủ điều kiện
11 1041540053 Vũ Văn Phúc         45    0 Học lại
12 1831120009 Đào Thị Xuân Phương 6.5            7.8 Đủ điều kiện
13 1831120016 Trần Văn Thắng         12    1.3 Đủ điều kiện
14 1831120013 Nguyễn Thị Thảo           7.3 Đủ điều kiện
15 1831120006 Ngô Thị Thu Trang 6.5            7.2 Đủ điều kiện
16 1831120010 Đinh Đức Trọng           7 Đủ điều kiện
17 1831120008 Lê Thị Tươi           7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 17 của 17 bản ghi.