Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 06:49 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hình họa
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160101041431803
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí 3_K18
Trang
Từ
1
đến
30
của
85
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1831190223
Lê Quốc Anh
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
2
1831190205
Nguyễn Đức Anh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
3
1831190180
Nguyễn Sỹ Anh
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
4
1831190217
Nguyễn Xuân Anh
5
7
0
6
Đủ điều kiện
5
1831190184
Tống Tiến Anh
0
0
30
0
Học lại
6
1831190208
Vương Quang Anh
7
5
0
6
Đủ điều kiện
7
1831190249
Nguyễn Minh Chiến
7
5
0
6
Đủ điều kiện
8
1831190220
Đỗ Mạnh Dần
5
7
0
6
Đủ điều kiện
9
1831190167
Đỗ Thành Đạt
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
10
1831190219
Hà Văn Đạt
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
11
1831190212
Nguyễn Tiến Đạt
0
0
4
0
Đủ điều kiện
12
1831190177
Trần Tiến Đạt
7
7
0
7
Đủ điều kiện
13
1831190229
Nguyễn Huy Đức
8
8
0
8
Đủ điều kiện
14
1831190174
Nguyễn Tiến Dũng
8
8
0
8
Đủ điều kiện
15
1831190175
Đinh Tiến Duy
5
0
2
2.5
Đủ điều kiện
16
1831190168
Nguyễn Sỹ Duy
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
17
1831190210
Lê Bá Giang
5
8
0
6.5
Đủ điều kiện
18
1831190170
Nguyễn Duy Giang
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
19
1831190196
Nguyễn Trường Giang
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
20
1831190181
Đỗ Thanh Hà
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
21
1831190193
Mẫn Xuân Hanh
7
5
0
6
Đủ điều kiện
22
1831190239
Nguyễn Xuân Hảo
0
6
4
3
Đủ điều kiện
23
1831190235
Lê Minh Hiền
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
24
1831190183
Bạch Công Hiệp
8
6
0
7
Đủ điều kiện
25
1831190253
Lê Văn Hiệp
7
7
0
7
Đủ điều kiện
26
1831190169
Mai Trọng Hiếu
5
0
4
2.5
Đủ điều kiện
27
1831190241
Trịnh Tiến Hiếu
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
28
1831190185
Phan Lạc Hòa
8
6
0
7
Đủ điều kiện
29
1831190216
Trương Ngọc Hoàn
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
30
1831190191
Nguyễn Việt Hoàng
7
0
2
3.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
85
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.