Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cơ lý thuyết Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160101041171811 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô 5_K18
Trang       Từ 31 đến 60 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1831030360 Mai Xuân Hiệu             6.5 Đủ điều kiện
32 1831030313 Đặng Bá Hoàng             7.5 Đủ điều kiện
33 1831030173 Võ Đình Hoàng             7 Đủ điều kiện
34 1831030393 Nguyễn Quang Huy             7 Đủ điều kiện
35 1831030186 Đặng Hồng Kiên             7.5 Đủ điều kiện
36 1831030365 Đỗ Trọng Kiên           45    0 Học lại
37 1831030395 Đỗ Xuân Kỳ             7.5 Đủ điều kiện
38 1831030212 Phan Tùng Lâm             7.5 Đủ điều kiện
39 1831030387 Lê Quang Linh             7 Đủ điều kiện
40 1831030363 Nguyễn Thành Lộc             6.5 Đủ điều kiện
41 1831030370 Phan Minh Lộc 10              9.5 Đủ điều kiện
42 1831030350 Trần Văn Lương             7.5 Đủ điều kiện
43 1831030366 Vũ Văn Lượng             6 Đủ điều kiện
44 1831030364 Bùi Văn Mạnh             8 Đủ điều kiện
45 1831030389 Hồ Văn Mạnh             8 Đủ điều kiện
46 1831030388 Nguyễn Văn Mạnh             8 Đủ điều kiện
47 1831030101 Phan Xuân Mạnh             7 Đủ điều kiện
48 1831030352 Bùi Bình Minh             6 Đủ điều kiện
49 1831030229 Đỗ Văn Minh           45    0 Học lại
50 1831030172 Đỗ Văn Nam 10              9.5 Đủ điều kiện
51 1831030392 Nguyễn Tài Nam             3 Đủ điều kiện
52 1831030368 Nguyễn Phú Nghĩa             7 Đủ điều kiện
53 1831030369 Nguyễn Khánh Nhật           45    0 Học lại
54 1831030362 Phùng Quang Ninh             8 Đủ điều kiện
55 1831030349 Quách Hà Phong           45    0 Học lại
56 1831030194 Đỗ Minh Quang             9 Đủ điều kiện
57 1831030379 Hoàng Minh Quang           45    0 Học lại
58 1831030342 Phương Văn Sang             7 Đủ điều kiện
59 1831030339 Bùi Quang Sơn             7.5 Đủ điều kiện
60 1831030330 Lê Trần Hải Sơn           45    0 Học lại
Trang       Từ 31 đến 60 của 76 bản ghi.