Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105041541807 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 1_K18
Trang       Từ 61 đến 70 của 70 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1831070057 Nguyễn Thị Tú 6.5              5.8 Đủ điều kiện
62 1831070054 Nguyễn Thị Cẩm Tú             5 Đủ điều kiện
63 1831070012 Nguyễn Thị Tươi 5.5              5.3 Đủ điều kiện
64 1831070001 Đỗ Thị Ánh Tuyết             5.5 Đủ điều kiện
65 1831070038 Lê Thùy Vân             5.5 Đủ điều kiện
66 1831070078 Nguyễn Thị Hồng Vân             6.5 Đủ điều kiện
67 1831070071 Vũ Thị Hồng Vân             5 Đủ điều kiện
68 1831070042 Nguyễn Thị Vui             6 Đủ điều kiện
69 1831070002 Hà Thị Hải Yến             7 Đủ điều kiện
70 1831070016 Nguyễn Thị Yến 8.5              7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 70 của 70 bản ghi.