Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ năng giao tiếp Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160314031141003 Lớp ưu tiên: ĐH TC-NN 1_K10_HKP
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1074040108 Phạm Văn Hùng             6 Đủ điều kiện
32 0941040310 Nguyễn Duy Khánh             6.5 Đủ điều kiện
33 0941030302 Hoàng Văn Kiệm             6.5 Đủ điều kiện
34 0941180230 Đào Thuỳ Linh             7 Đủ điều kiện
35 0941180135 Phạm Thị Thùy Linh             7 Đủ điều kiện
36 0941180194 Phạm Thu Linh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
37 0941180119 Nguyễn Thị Mai             7 Đủ điều kiện
38 0941180106 Ngô Thị Thu Nga             7 Đủ điều kiện
39 0941240106 Khương Thị Ngát             7 Đủ điều kiện
40 0941020073 Nguyễn Anh Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
41 0941180120 Nguyễn Thị Bảo Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
42 1041120090 Nguyễn Thị Như Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
43 0941240131 Phạm Thị Nguyệt             7 Đủ điều kiện
44 1041120114 Nguyễn Thị Nhân             6.5 Đủ điều kiện
45 0941180086 Lê Thị Phương Oanh             6.5 Đủ điều kiện
46 0941180123 Nguyễn Kiều Oanh             7.5 Đủ điều kiện
47 1041360195 LạI Lâm Phi             6 Đủ điều kiện
48 0941040395 Nguyễn Quốc Phong             6.5 Đủ điều kiện
49 0941180087 Lê Thị Hoài Phương 6.5              6.8 Đủ điều kiện
50 0941180145 Nguyễn Thị Lan Phương             6.5 Đủ điều kiện
51 0941180084 Tô Thị Thanh Phương             6.5 Đủ điều kiện
52 0941040453 Vũ Thị Hà Phương             7 Đủ điều kiện
53 0941180101 Lê Thị Phượng             6.5 Đủ điều kiện
54 0941020233 Trần Hải Quan             6 Đủ điều kiện
55 0941180129 Ngô Thị Quý 6.5              6.3 Đủ điều kiện
56 0941180232 Trần Thị Quý             6.5 Đủ điều kiện
57 0941180202 Đặng Thị Thu Quyên             7 Đủ điều kiện
58 0941180128 Lê Thị Quỳnh 6.5              7.3 Đủ điều kiện
59 0941180108 Vũ Thị Quỳnh             7 Đủ điều kiện
60 0941020008 Trần Văn Sáng             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.