Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 13:05 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thi tốt nghiệp chính trị
Trình độ:
Cao đẳng nghề
Hình thức thi:
Tốt nghiệp (100 %TL)
Số tín chỉ:
0 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
2019061206051014
Lớp ưu tiên:
CĐN ĐTCN_VN 2 K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
56
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1039050082
Nguyễn Duy An
2
1039050098
Vũ Bá An
3
1039050125
Trần Phương Công
4
1039050099
Văn Thế Công
5
1039050078
Đàm Quốc Đạt
6
1039050095
Phạm Văn Đạt
7
1039050091
Lê Văn Đức
8
1039050112
Trần Văn Được
9
1039050129
Nguyễn Hương Giang
10
0635050237
Nguyễn Thị Hằng
11
1039050100
Nguyễn Thế Hảo
12
1039050103
Nguyễn Văn Hiến
13
1039050108
Mai Trung Hiếu
14
1039050120
Nguyễn Văn Hiếu
15
1039050124
Trương Minh Hiếu
16
1039050117
Nguyễn Văn Hoàng
17
1039050111
Lã Duy Hùng
18
1039050119
Phạm Tuấn Hùng
19
1039050088
Cao Văn Hưng
20
1039050077
Nguyễn Đăng Hưng
21
1039050101
Nguyễn Minh Hữu
22
0839050052
Nguyễn Xuân Huy
23
1039050093
Đặng Văn Kiệm
24
1039050090
Vũ Văn Kiên
25
1039050084
Bùi Văn Linh
26
1039040112
Bùi Văn Mạnh
27
1039050089
Nguyễn Chí Mạnh
28
1039050085
Phùng Thế Mạnh
29
1039050086
Nguyễn Văn Mẹo
30
1039050083
Bùi Văn Minh
Trang
Từ
1
đến
30
của
56
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.