Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Ngọc Quang
Mã sinh viên: 0241050111
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 24/09/2011 10/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 8 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
7 Vật liệu & Linh kiện điện tử 10 9.3 A 9.3 (A) 14/07/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
10 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
11 Điện tử số 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2011
12 Phân tích mạch DC/AC ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
14 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
16 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5 5.2 I D 5.2 (D) 11/03/2012
17 Hệ thống viễn thông 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
19 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 5.4 D 5.4 (D) 03/02/2012
20 Truyền hình số 10 10 A 10 (A) 23/02/2012
21 Vi điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 02/02/2012
22 Vi điều khiển 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 12/03/2012 13/03/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
24 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
25 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 0.7 F 0.7 (F) 12/07/2012
26 Vi điều khiển nâng cao I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
28 Hóa học 1 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 22/03/2012 18/04/2012
29 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 05/04/2012
30 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo