1
|
1131190127
|
Hoàng Ngọc
Anh
|
1
|
4
|
|
2
|
1131050068
|
Vũ Văn
Ban
|
0
|
4
|
|
3
|
1131030011
|
Hồ Sĩ
Cảnh
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231040595
|
Nguyễn Đăng
Cầu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1131050213
|
Nguyễn Đăng
Chinh
|
0
|
6
|
|
6
|
1131050081
|
Hoàng Ngọc
Cương
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131010122
|
Đinh Việt
Cường
|
0
|
|
|
8
|
1131040543
|
Nguyễn Văn
Cường
|
0
|
4
|
|
9
|
1131120005
|
Nguyễn Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1031120040
|
Chu Văn
Đại
|
3
|
|
|
11
|
1131030090
|
Nguyễn Công
Đại
|
3
|
|
|
12
|
1131050274
|
Nguyễn Văn
Đại
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131030047
|
Mai Văn
Đảo
|
1
|
7
|
|
14
|
0541030355
|
Sầm Văn
Đạt
|
4
|
|
|
15
|
1131050055
|
Lê Kinh
Điệp
|
0
|
7
|
|
16
|
1131030018
|
Nguyễn Văn
Điệp
|
0
|
6
|
|
17
|
1131010050
|
Dư Phương
Đông
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1131050279
|
Trần Đức
Đông
|
0
|
5
|
|
19
|
1131030073
|
Phạm Mạnh
Dũng
|
1
|
3
|
|
20
|
1031190206
|
Nguyễn Trung
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131050482
|
Lê Ngọc
Duy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1131190049
|
Lê Tiến
Duy
|
4
|
|
|
23
|
1131140055
|
Nguyễn Thị
Hà
|
0
|
7
|
|
24
|
1131190208
|
Phạm Đình
Hà
|
4
|
|
|
25
|
1131040720
|
Trần Văn
Hải
|
0
|
7
|
|
26
|
1131050266
|
Trần Văn Sỹ
Hải
|
5
|
|
|
27
|
1131050243
|
Trần Văn
Hậu
|
8
|
|
|
28
|
1131050119
|
Dương Quốc
Hiếu
|
0
|
5
|
|
29
|
1131190055
|
Nguyễn Đức
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131040592
|
Phạm Tiến
Hiếu
|
0
|
5
|
|