Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Việt Cường
Mã sinh viên: 1131010122
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
3 Đồ gá 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
5 Thiết kế xưởng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 28/07/2011 13/10/2011
9 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2011 18/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 0.8 F 0.8 (F) 12/09/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
13 CADD 5 0 3.7 0.3 F F 3.7 (F) 10/02/2012 20/03/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 9 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (I) 02/05/2012
17 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
21 CADD ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Công nghệ gia công áp lực 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2012
23 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
24 Hình họa (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/07/2012
25 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2012
26 Toán ứng dụng 2 9 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Hình họa (Cơ khí) 0 ** 3 ** F ** ** 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 3 I (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ gá 3 4 D 4 (D) 07/09/2013
35 Đồ án công nghệ CTM I (I)
36 CADD 6 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
37 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.7 ** F ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.8 ** F ** ** 14/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CNC 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/03/2015 26/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo