1
|
1231190399
|
Nguyễn Hoàng
An
|
0
|
3
|
|
2
|
1231010301
|
Phạm Văn
An
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231190385
|
Bùi Việt
Anh
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231190180
|
Hà Ngọc
Anh
|
0
|
3
|
|
5
|
1231030406
|
Phạm Tuấn
Anh
|
0
|
4
|
|
6
|
1231190376
|
Trần Tuấn
Anh
|
0
|
3
|
|
7
|
1231190422
|
Vi Tuấn
Anh
|
0
|
3
|
|
8
|
1231190396
|
Phạm Văn
Cảnh
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231190374
|
Phùng Đức
Cảnh
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231190431
|
Vũ Văn
Cảnh
|
0
|
3
|
|
11
|
1231190404
|
Phạm Văn
Chí
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1131190319
|
Nguyễn Quang
Chiến
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1231190285
|
Đỗ Khắc
Chung
|
0
|
7
|
|
14
|
1231030450
|
Nguyễn Văn
Chường
|
1
|
6
|
|
15
|
1131010122
|
Đinh Việt
Cường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231030062
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
0
|
4
|
|
17
|
1231030385
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
0
|
3
|
|
18
|
1231030052
|
Nguyễn Văn
Cường
|
1
|
5
|
|
19
|
1131010343
|
Phùng Quang
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231190380
|
Tô Hiến
Đạt
|
5
|
|
|
21
|
1231030041
|
Trần Văn
Đạt
|
0
|
2
|
|
22
|
1131010141
|
Vũ Văn
Điền
|
6
|
|
|
23
|
1231010330
|
Lê Bá
Đoán
|
8
|
|
|
24
|
1231030053
|
Lăng Thanh
Đoàn
|
0
|
3
|
|
25
|
1231190439
|
Lường Văn
Đồng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1131010405
|
Nguyễn Hữu
Đức
|
0
|
4
|
|
27
|
1131190161
|
Đinh Chính
Dũng
|
0
|
3
|
|
28
|
1231190427
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131190311
|
Nguyễn Văn
Dược
|
1
|
3
|
|
30
|
1231010292
|
Phạm Văn
Dương
|
0
|
4
|
|