Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Chiến
Mã sinh viên: 1131190319
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Công nghệ chế tạo máy I (I)
4 CADD 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 30/07/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 2 2.4 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2011 29/09/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
7 Thiết bị cơ khí 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2011 10/10/2011
8 Trang bị điện 7 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 28/07/2011
11 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 19/07/2011 10/10/2011
12 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
14 CADD 1 4 3 5 F D 5 (D) 01/03/2013 05/04/2013
15 CADD ** ** ** (I) 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ CAD/CAM I (I)
17 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
20 Thực tập sửa chữa 7.2 B 7.2 (B)
21 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
22 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** (I) 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Máy nâng chuyển ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 08/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2013
25 Công nghệ CAD/CAM 2 4 D 4 (D) 12/07/2012
26 Máy nâng chuyển 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 29/06/2012 23/07/2012
27 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2012
28 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
29 Hình họa (Cơ khí) ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
32 Công nghệ chế tạo máy ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 25/03/2014 02/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo