1
|
1131010209
|
Bùi Trí
Anh
|
|
|
|
2
|
1131010277
|
Nguyễn Văn
Bộ
|
8
|
|
|
3
|
1131010214
|
Kiều
Bút
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1131190319
|
Nguyễn Quang
Chiến
|
|
|
|
5
|
1031010028
|
Bùi Đình
Công
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1131010264
|
Đỗ Mạnh
Cường
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131010211
|
Dương Văn
Cường
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131010246
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1131010233
|
Ngô Văn
Điệp
|
7
|
|
|
10
|
1131010250
|
Nguyễn Khắc
Điều
|
8
|
|
|
11
|
1131010236
|
Đỗ Bằng
Định
|
7
|
|
|
12
|
1131010200
|
Nguyễn Văn
Đông
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131010469
|
Nguyễn Ngọc
Đức
|
8
|
|
|
14
|
1231010268
|
Nguyễn Trung
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131010222
|
Nguyễn Văn
Đức
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1131010247
|
Nguyễn Văn
Đức
|
8
|
|
|
17
|
1131010228
|
Phùng Minh
Đức
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1131010196
|
Lê Văn
Dũng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1131010245
|
Nguyễn Hữu
Dũng
|
8
|
|
|
20
|
1131010232
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
9
|
|
|
21
|
1131010227
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1131010238
|
Nguyễn Minh
Dược
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1131010270
|
Nguyễn Khương
Duy
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1131010195
|
Vũ Đức
Duy
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1131010199
|
Nguyễn Trường
Giang
|
8
|
|
|
26
|
1131010193
|
Phạm Văn
Giới
|
8
|
|
|
27
|
1131010251
|
Nguyễn Ngọc
Hai
|
|
6
|
|
28
|
1131010203
|
Bùi Công
Hải
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131010275
|
Dương Văn
Huấn
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131010226
|
Trịnh Minh
Huấn
|
5
|
|
|