Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Giới
Mã sinh viên: 1131010193
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 31/07/2011
4 Đồ gá 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/07/2011 29/09/2011
5 Máy cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
6 Thủy lực đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2011
10 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 CADD 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Tiếng anh 4 I (I)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 29/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo