Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Điệp
Mã sinh viên: 1131010233
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 31/07/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 Chi tiết máy 8 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
10 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2011
11 CADD 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 7 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Vật liệu học 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 21/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo