1
|
1131190181
|
Dương Đức Tuấn
Anh
|
0
|
6
|
|
2
|
1131010341
|
Nguyễn Hợp Lâm
Anh
|
0
|
4
|
|
3
|
1131010025
|
Nguyễn Khắc
Anh
|
0
|
5
|
|
4
|
1231190057
|
Lê Văn
Bắc
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1131010319
|
Cao Thanh
Bính
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1131190038
|
Lê Tăng
Cản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131010381
|
Nguyễn Sinh
Công
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131190240
|
Bùi Trí
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1131010211
|
Dương Văn
Cường
|
0
|
7
|
|
10
|
1131190188
|
Lê Đình
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231010175
|
Vũ Văn
Cường
|
0
|
6
|
|
12
|
1231010264
|
Trịnh Văn
Đăng
|
0
|
4
|
|
13
|
1131010355
|
Nguyễn Văn
Đạo
|
0
|
5
|
|
14
|
1131010370
|
Đặng Văn
Đạt
|
0
|
6
|
|
15
|
1131010302
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1131190216
|
Phạm Văn
Diễn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1131010233
|
Ngô Văn
Điệp
|
0
|
6
|
|
18
|
1231190408
|
Nguyễn Văn
Định
|
0
|
4
|
|
19
|
1131190252
|
Ngô Hữu
Đông
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131010200
|
Nguyễn Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131190224
|
Đàm Minh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231010406
|
Nguyễn Thiện
Đức
|
0
|
7
|
|
23
|
1231010389
|
Nguyễn Đức
Dũng
|
0
|
7
|
|
24
|
1131010426
|
Nguyễn Hoàng
Giang
|
0
|
7
|
|
25
|
1131010387
|
Tăng Xuân
Giáp
|
0
|
8
|
|
26
|
1131010463
|
Lý Văn
Hà
|
0
|
8
|
|
27
|
1131010393
|
Phan Thanh
Hà
|
0
|
5
|
|
28
|
1131010043
|
Lê Văn
Hải
|
0
|
8
|
|
29
|
1131010309
|
Vũ Văn
Hậu
|
0
|
7
|
|
30
|
1131190016
|
Phương Văn
Hiệp
|
0
|
4
|
|