Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hải
Mã sinh viên: 1131010043
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 12/07/2011
3 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 05/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/10/2011 ĐPK
9 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
12 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012 ĐPK
13 Công nghệ CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 2 2 F 2 (F) 19/03/2012 28/03/2012
16 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Vật liệu học 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 28/03/2012 21/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo