1
|
1131190127
|
Hoàng Ngọc
Anh
|
0
|
7
|
|
2
|
1131010115
|
Phan Dương
Bộ
|
0
|
8
|
|
3
|
1131010184
|
Phạm Văn
Chánh
|
0
|
8
|
|
4
|
1131190281
|
Bùi Văn
Cường
|
0
|
7
|
|
5
|
1131190333
|
Đào Văn
Dân
|
0
|
7
|
|
6
|
1031190136
|
Đỗ Văn
Điệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131010233
|
Ngô Văn
Điệp
|
8
|
|
|
8
|
0541020005
|
Nguyễn Trần
Định
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231190313
|
Phạm Văn
Đoàn
|
0
|
6
|
|
10
|
1231010268
|
Nguyễn Trung
Đức
|
7
|
|
|
11
|
0341010282
|
Phạm Văn
Duy
|
0
|
8
|
|
12
|
1131010410
|
Nguyễn Văn
Giang
|
0
|
6
|
|
13
|
1131010043
|
Lê Văn
Hải
|
7
|
|
|
14
|
0341010566
|
Lê Hồng
Hoàng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131020070
|
Nguyễn Văn
Hội
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1131190302
|
Dương Quang
Huân
|
0
|
7
|
|
17
|
1131010107
|
Nguyễn Văn
Huấn
|
1
|
7
|
|
18
|
1231190480
|
Hoàng Mạnh
Hùng
|
0
|
6
|
|
19
|
1131190041
|
Lê Xuân
Hưng
|
0
|
7
|
|
20
|
1131010163
|
Hà Trung
Kiên
|
0
|
5
|
|
21
|
1231190358
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1131010023
|
Bùi Quang
Linh
|
6
|
|
|
23
|
1231190335
|
Tạ Viết
Linh
|
5
|
|
|
24
|
1031190230
|
Nguyễn Xuân
Loan
|
0
|
5
|
|
25
|
1031190285
|
Phạm Thành
Luân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1131010158
|
Phạm Thanh
Minh
|
1
|
5
|
|
27
|
1131190143
|
Hà Minh
Ngọc
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1131010082
|
Lương Văn
Ngọc
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131030280
|
Kim Văn
Phi
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131190056
|
Nguyễn Quang
Phong
|
0
|
6
|
|