Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Quang Huân
Mã sinh viên: 1131190302
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2011 17/10/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 13/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
17 Thực tập sửa chữa 7.4 B 7.4 (B)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
19 Máy nâng chuyển 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
21 Thiết bị cơ khí 5 6 C 6 (C) 30/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo