Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Viết Linh
Mã sinh viên: 1231190335
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3 3 F F 3 (F) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
9 Dung sai và kỹ thuật đo ** 2 ** 2.9 ** F 2.9 (F) 10/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
11 Thủy lực đại cương 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 16/02/2012 12/03/2012
12 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
16 CADD 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/10/2012 23/10/2012
17 Công nghệ chế tạo máy ** ** ** (I) 14/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
20 Trang bị điện 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 17/09/2012 18/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 ** 5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 21/10/2012
24 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
25 Hình họa (Cơ khí) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 17/09/2011 10/10/2011
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 22/02/2013 21/03/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
29 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2013
30 Công nghệ bảo trì ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2013
34 Máy nâng chuyển 3 4.3 D 4.3 (D) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
36 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/06/2013 20/06/2013
37 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 01/10/2012
38 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2012
39 Sức bền vật liệu 0 5 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2012 01/10/2012
40 Sức bền vật liệu ** 3 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 04/04/2012 24/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo