1
|
1131010025
|
Nguyễn Khắc
Anh
|
0
|
6
|
|
2
|
1231020299
|
Phạm Văn
Bình
|
0
|
4
|
|
3
|
1231030280
|
Vũ Văn
Bình
|
3
|
|
|
4
|
1231190475
|
Hoàng Văn
Chính
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231190090
|
Nguyễn Công
Chính
|
0
|
4
|
|
6
|
1131010029
|
Nguyễn Quang
Cường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131010418
|
Nguyễn Văn
Cường
|
0
|
3
|
|
8
|
1231030115
|
Thân Quang
Cường
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1131010288
|
Phùng Tiến
Đạt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231190238
|
Trần Tiến
Đạt
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231020127
|
Phạm Văn
Điều
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1131190292
|
Lê Quang
Đoàn
|
8
|
|
|
13
|
1131010397
|
Phạm Văn
Doanh
|
0
|
4
|
|
14
|
1131190252
|
Ngô Hữu
Đông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231020283
|
Trịnh Văn
Dư
|
1
|
4
|
|
16
|
1131010030
|
Lương Văn
Đức
|
0
|
5
|
|
17
|
1231190462
|
Phạm Văn
Đức
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231030175
|
Phan Văn
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231010529
|
Vũ Trung
Đức
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231010189
|
Lưu Văn
Dũng
|
0
|
2
|
|
21
|
1231190427
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231030289
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1131010195
|
Vũ Đức
Duy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231190056
|
Đặng Quang
Giới
|
0
|
4
|
|
25
|
1231030163
|
Phạm Đình
Hà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231020180
|
Lã Văn
Hậu
|
0
|
3
|
|
27
|
1131030227
|
Phạm Đức
Hiếu
|
6
|
|
|
28
|
1231030140
|
Bùi Công
Hiểu
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1231030344
|
Bùi Viết
Hoà
|
5
|
|
|
30
|
1231190079
|
Đỗ Quang
Hoan
|
0
|
4
|
|