Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Chính
Mã sinh viên: 1231190475
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2011 09/11/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 24/10/2011 ĐPK
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2011 04/11/2011 ĐPK
4 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.6 C 5.6 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/10/2011 ĐPK
9 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 20/03/2012 ĐPK
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
17 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 01/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
20 Thiết bị cơ khí 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 17/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2012 15/10/2012
22 Trang bị điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 18/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
24 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 18/10/2012 ĐPK
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2012 21/10/2012
26 Hình họa (Cơ khí) 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
27 Vật lý 1 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2011 10/10/2011
28 Công nghệ CAD/CAM 5 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
30 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2013
31 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
32 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
33 Công nghệ CNC 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 31/01/2013 20/03/2013
34 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
35 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 12/06/2013
37 Máy nâng chuyển 5 5.8 C 5.8 (C) 08/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 06/09/2012 01/10/2012
40 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
41 Sức bền vật liệu ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý máy ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 28/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.9 C 5.9 (C) 01/04/2013
44 Thiết bị cơ khí 8 7.9 B 7.9 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo