| 1 | 1231190205 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Anh | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1231190431 | Vũ Văn
                                                                    Cảnh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1131010477 | Lê Văn
                                                                    Chiến | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1231190475 | Hoàng Văn
                                                                    Chính | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1231010190 | Lưu Văn
                                                                    Cương | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1131010104 | Nguyễn Doãn
                                                                    Dinh | 1 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1231010432 | Lê Mạnh
                                                                    Dũng | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1131010162 | Lê Thanh
                                                                    Hà | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1231190208 | Dương Đức
                                                                    Hậu | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1231010253 | Nguyễn Minh
                                                                    Hậu | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1231190194 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Hoàng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1031010160 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoàng | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1231010564 | Cao Văn
                                                                    Học | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1131010275 | Dương Văn
                                                                    Huấn | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1231190260 | Lộc Tiến
                                                                    Hùng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1031190090 | Nguyễn Thành
                                                                    Hưng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1231190358 | Nguyễn Trung
                                                                    Kiên | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1031010469 | Nguyễn Văn
                                                                    Lâm | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1231190498 | Nguyễn Công
                                                                    Minh | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1231010039 | Nguyễn Văn
                                                                    Phát | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1231010085 | Đàm Văn
                                                                    Quân | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1131190305 | Bùi Văn
                                                                    Sơn | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1231190501 | Lê Giang
                                                                    Sơn | ** | 5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1231190309 | Phan Văn
                                                                    Tâm | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 0541030200 | Trần Duy
                                                                    Thắng | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231190469 | Nguyễn Văn
                                                                    Thời | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1231190419 | Nguyễn Bá
                                                                    Thuận | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1131010394 | Nguyễn Văn
                                                                    Tiện | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1231190369 | Trương Trọng
                                                                    Trình | 7 |  |  |