Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Cương
Mã sinh viên: 1231010190
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 I D 4.3 (D) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/10/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 17/10/2012
20 Thủy lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CADD ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
26 Công nghệ CNC ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ CAD/CAM ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Thực tập Hàn 8.5 A 8.5 (A)
30 Công nghệ gia công áp lực ** ** ** (I) 11/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 CADD ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
34 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
35 Nguyên lý máy ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 28/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo