1
|
1231050158
|
Nguyễn Văn
Chung
|
6
|
|
|
2
|
1231010538
|
Nguyễn Thành
Công
|
0
|
3
|
|
3
|
1231010190
|
Lưu Văn
Cương
|
3
|
|
|
4
|
1231010496
|
Đỗ Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231010489
|
Nguyễn Danh
Đạt
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231050127
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
6
|
|
|
7
|
1231010481
|
Lê Văn
Định
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231010235
|
Lê Văn
Đông
|
0
|
5
|
|
9
|
1231010189
|
Lưu Văn
Dũng
|
0
|
3
|
|
10
|
1231010229
|
Hoàng Văn
Dược
|
0
|
3
|
|
11
|
1231010234
|
Cao Bá
Dưỡng
|
0
|
3
|
|
12
|
1231010183
|
Đinh Văn
Hiếu
|
0
|
6
|
|
13
|
1231010255
|
Phạm Văn
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0341010172
|
Nguyễn Xuân
Hùng
|
6
|
|
|
15
|
1231010194
|
Đào Văn
Lợi
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231010241
|
Nguyễn Văn
Lợi
|
0
|
5
|
|
17
|
1231010513
|
Thịnh Văn
Long
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231010514
|
Hoàng Tiến
Luân
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231010200
|
Nguyễn Trọng
Luân
|
4
|
|
|
20
|
1231010208
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
1
|
7
|
|
21
|
1231010259
|
Nguyễn Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231010479
|
Chu Đình
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231010224
|
Phạm Duy
Nghiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231010247
|
Trần Văn
Ngọc
|
5
|
|
|
25
|
1231010522
|
Trần Thạc
Nguyên
|
0
|
5
|
|
26
|
1231010191
|
Vũ Đức
Phấn
|
0
|
5
|
|
27
|
1231010542
|
Nguyễn Văn
Pháp
|
3
|
5
|
|
28
|
1231010263
|
Lại Văn
Phong
|
4
|
|
|
29
|
1231010480
|
Thừa Văn
Phú
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231010474
|
Tống Văn
Phúc
|
0
|
5
|
|