Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Tiến Luân
Mã sinh viên: 1231010514
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu I (I)
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 I (I)
5 Toán ứng dụng 2 I (I)
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 4.3 I D 4.3 (D) 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 4.7 I D 4.7 (D) 18/10/2011
9 Chi tiết máy 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/02/2012 08/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.2 B 7.2 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 19/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 15/10/2012
20 Thủy lực đại cương 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 15/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
22 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ gá I (I)
24 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
27 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2013
28 Công nghệ CNC 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 01/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2013
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 8 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 12/06/2013 20/06/2013
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/06/2013 20/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
38 Chi tiết máy 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
39 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 30/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2014
43 Giáo dục thể chất 1 I (I)
44 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 09/09/2013
47 Toán ứng dụng 2 I (I)
48 Hóa học 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6 C 6 (C) 25/03/2014
50 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 22/03/2014
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
52 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 03/04/2013
53 Đồ gá 2 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án công nghệ CTM I (I)
55 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo