1
|
1231010518
|
Nguyễn Thanh
Bình
|
6
|
|
|
2
|
1231010541
|
Nguyễn Văn
Bình
|
6
|
|
|
3
|
1131010438
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231010488
|
Kiều Mạnh
Chung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231010538
|
Nguyễn Thành
Công
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231010543
|
Đỗ Văn
Cường
|
0
|
8
|
|
7
|
1231010569
|
Nguyễn Sỹ
Cường
|
5
|
|
|
8
|
1231010511
|
Triệu Văn
Đại
|
0
|
6
|
|
9
|
1231010477
|
Bùi Quang
Đạo
|
4
|
6
|
|
10
|
1231010489
|
Nguyễn Danh
Đạt
|
5
|
|
|
11
|
1231010463
|
Nguyễn Mạnh
Đạt
|
5
|
|
|
12
|
1231010528
|
Nguyễn Trọng
Đạt
|
0
|
5
|
|
13
|
1231010536
|
Lê Văn
Định
|
7
|
|
|
14
|
1231010515
|
Lưu Đức
Dự
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231010483
|
Lê Sĩ
Duẩn
|
5
|
|
|
16
|
1231010529
|
Vũ Trung
Đức
|
5
|
|
|
17
|
1231010466
|
Lê Văn
Dũng
|
6
|
|
|
18
|
1231010502
|
Ngô Văn
Dũng
|
6
|
|
|
19
|
1231010493
|
Nguyễn Văn
Duy
|
5
|
|
|
20
|
1231010535
|
Nguyễn Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231010459
|
Lưu Trường
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231010478
|
Nguyễn Huy
Hải
|
7
|
|
|
23
|
1131190210
|
Lê Phú
Hậu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231010527
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
6
|
|
|
25
|
1231010571
|
Lê Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231010460
|
Phạm Quang
Hiệp
|
8
|
|
|
27
|
1231010462
|
Đinh Như
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231010509
|
Lê Thái
Hoàng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1231010491
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231010504
|
Nguyễn Tiến
Hưng
|
6
|
|
|