Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Như Hiếu
Mã sinh viên: 1231010462
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.9 C 5.9 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 30/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.6 D 4.6 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.9 D 4.9 (D) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 15/10/2012
20 Thủy lực đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 14/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 25/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ CNC 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 29/01/2013 20/03/2013
26 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 01/03/2013 22/03/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
28 CADD 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/02/2013 05/04/2013
29 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
31 Công nghệ CNC 4 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2013
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 04/04/2012 24/04/2012
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2013 16/04/2013
37 Tiếng anh 1 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2013 14/10/2013
38 Tiếng anh 4 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/03/2014
39 Tiếng anh 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2014
40 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2013
42 Công nghệ CAD/CAM 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 16/09/2013 17/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo