1
|
1331190135
|
Đỗ Viết Tuấn
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1331030660
|
Tưởng Phúc
Anh
|
6
|
|
|
3
|
1231030036
|
Hoàng Ngọc
ánh
|
0
|
6
|
|
4
|
1331190114
|
Lê Sĩ
Bình
|
5
|
|
|
5
|
1331010318
|
Trần Văn
Chiều
|
4
|
|
|
6
|
1331010082
|
Vũ Văn
Chuyền
|
7
|
|
|
7
|
1331190204
|
Lê Thế
Cương
|
6
|
|
|
8
|
1331010031
|
Trần Bá
Cường
|
6
|
|
|
9
|
1331190269
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231190121
|
Ngô Văn
Đồng
|
8
|
|
|
11
|
0541030206
|
Phạm Anh
Đức
|
4
|
|
|
12
|
1231190145
|
Thân Nhân
Đức
|
4
|
|
|
13
|
1231010529
|
Vũ Trung
Đức
|
5
|
|
|
14
|
1331030627
|
Trần Tiến
Dũng
|
7
|
|
|
15
|
1231030073
|
Nguyễn Ngọc
Hà
|
5
|
|
|
16
|
1231010225
|
Đỗ Mạnh
Hào
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231030048
|
Phạm Vũ
Hiệp
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231010462
|
Đinh Như
Hiếu
|
1
|
5
|
|
19
|
1131020183
|
Cao Văn
Hoan
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231010048
|
Vũ Huy
Hoàng
|
4
|
|
|
21
|
1331010378
|
Nguyễn Văn
Hồng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331030211
|
Phùng Xuân
Hữu
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331010372
|
Nguyễn Xuân
Khoa
|
7
|
|
|
24
|
1331010314
|
Vũ Văn
Kiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1331010045
|
Bùi Văn
Lân
|
4
|
|
|
26
|
1331190214
|
Nguyễn Văn
Linh
|
7
|
|
|
27
|
1331030400
|
Phạm Đại
Lộc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1131010475
|
Lâm Văn
Long
|
5
|
|
|
29
|
1331030580
|
Trần Gia
Long
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231030077
|
Phùng Văn
Lực
|
4
|
|
|