Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1231010048
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
3 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
7 Nguyên lý máy 5 5.9 C 5.9 (C) 26/09/2011
8 Tiếng anh 2 5 4.7 D 4.7 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 4 4.9 D 4.9 (D) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.6 D 4.6 (D) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Đồ gá ** ** ** (I) 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 CADD ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CNC I (I)
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2014 24/02/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
32 Công nghệ CNC 0 ** 1.7 ** F ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ CAD/CAM 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 01/03/2013 22/03/2013
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 CADD I (I)
36 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2013
39 Công nghệ CAD/CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 07/06/2013
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/06/2013 20/06/2013
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Công nghệ CNC 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 30/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/04/2012
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 04/04/2013
50 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2014
51 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
52 Tiếng anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2013
53 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2013
54 Đồ gá ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án công nghệ CTM I (I)
56 CADD ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 06/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo