Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sĩ Bình
Mã sinh viên: 1331190114
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/03/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5 D 5 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3.3 I F 3.3 (F) 22/10/2012
11 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Thực tập nguội CB 7.1 B 7.1 (B)
16 Vật liệu học 0 6 3 7 F B 7 (B) 10/09/2013 01/10/2013
17 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/02/2013 22/03/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 22/02/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
21 Chi tiết máy 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2013
22 Thủy lực đại cương 8 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4 D 4 (D) 01/02/2013
24 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
26 Trang bị điện 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 23/09/2013 10/10/2013
27 Thiết bị cơ khí 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/09/2013 16/10/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 4 1.6 4.2 F D 4.2 (D) 27/09/2013 17/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Công nghệ chế tạo máy ** 2 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 14/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ CNC ** 3.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 31/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/01/2014 01/03/2014
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2014
35 Thực tập sửa chữa 8.9 A 8.9 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
37 Thực tập Hàn 8.3 B 8.3 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 17/02/2014 18/03/2014
39 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 26/05/2014
40 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8.5 A 8.5 (A)
42 PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2014
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6.5 7 B 7 (B) 28/05/2014
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2013
45 Nguyên lý máy 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 30/03/2013 12/04/2013
46 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 06/09/2013 03/10/2013
47 Sức bền vật liệu 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ chế tạo máy 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/03/2014 02/04/2014
49 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
50 Máy điện 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 20/03/2014 30/03/2014
51 Trang bị điện 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo