Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hà
Mã sinh viên: 1231030073
Lớp: CĐ ĐL 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 08/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 04/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 7 6.7 C 6.7 (C) 17/10/2011
4 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 20/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 21/10/2011 21/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 8.3 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
10 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 09/02/2012 03/03/2012
12 Thủy lực đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2012 12/03/2012
13 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 4 5.6 C 5.6 (C) 14/02/2012
14 Cấu tạo ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/01/2012 12/03/2012
16 Tin học văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2012 11/03/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2012
18 Tiếng anh 3 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
22 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 18/10/2012
23 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 17/10/2012
24 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
25 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
27 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
28 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6 6 C 6 (C) 20/02/2013
31 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
32 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
33 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/02/2013 15/03/2013
34 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 28/01/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9.5 A 9.5 (A)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/01/2013 18/03/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
39 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 06/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 07/06/2013
42 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
43 Tiếng anh 1 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/04/2012 23/04/2012
44 Hình họa (Cơ khí) ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 29/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2013
46 Toán ứng dụng 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/04/2013 12/04/2013
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo