1
|
1231130035
|
Bùi Bá Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231040605
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231050215
|
Nguyễn Đình
Anh
|
8
|
|
|
4
|
1231030074
|
Hồ Hữu
Chí
|
0
|
0
|
|
5
|
1231010320
|
Đặng Ngọc
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231050050
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
2
|
|
|
7
|
1231190159
|
Dương Văn
Chiển
|
3
|
|
|
8
|
1131040022
|
Nguyễn Đức
Chung
|
3
|
|
|
9
|
1131140082
|
Từ Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231040720
|
Võ Thành
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231040040
|
Đoàn Văn
Công
|
0
|
0
|
|
12
|
1231010538
|
Nguyễn Thành
Công
|
3
|
|
|
13
|
1231050003
|
Nguyễn Văn
Cương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231050455
|
Nguyễn Chí
Cường
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231030087
|
Trần Nhân
Danh
|
5
|
|
|
16
|
1231050672
|
Bùi Thế
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231030041
|
Trần Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231050336
|
Nguyễn Văn
Diên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231040276
|
Bùi Văn
Định
|
3
|
|
|
20
|
1131040368
|
Cao Xuân
Định
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131040721
|
Hoàng Công
Đổi
|
2
|
|
|
22
|
1131040528
|
Nguyễn Văn
Đông
|
3
|
|
|
23
|
1231010349
|
Trần Quang
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231050222
|
Trần Trung
Đức
|
4
|
|
|
25
|
1231130028
|
Trịnh Duy
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231040714
|
Vũ Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231050131
|
Nguyễn Việt
Dũng
|
4
|
|
|
28
|
1131020129
|
Hoàng Quang
Dương
|
3
|
|
|
29
|
1231030085
|
Bùi Văn
Duy
|
0
|
6
|
|
30
|
1031050513
|
Đỗ Minh
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|