Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Anh
Mã sinh viên: 1231050215
Lớp: CĐ ĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/03/2011 27/04/2011
3 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.1 C 6.1 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4.5 D 4.5 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2011 19/10/2011
12 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 06/10/2011 20/10/2011
14 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.5 A 8.5 (A) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 6 5.3 D 5.3 (D) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 19/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
30 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
32 Vi điều khiển 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 12/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
34 Hệ thống viễn thông 0 ** 2.5 ** F ** ** 24/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Truyền hình số 9 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
37 Hệ thống viễn thông 5 6 C 6 (C) 09/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 13/06/2013
40 Vi điều khiển nâng cao 8 8 B 8 (B) 11/06/2013
41 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 18/10/2012 18/10/2012
43 Điều khiển lôgic 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 02/04/2013 17/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo