1
|
1231190180
|
Hà Ngọc
Anh
|
7
|
|
|
2
|
1231020215
|
Ngô Thế
Anh
|
9
|
|
|
3
|
1231050215
|
Nguyễn Đình
Anh
|
8
|
|
|
4
|
1231190488
|
Trịnh Ngọc
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231190148
|
Vi Đài
Bắc
|
8
|
|
|
6
|
1231010068
|
Hoàng Văn
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231030290
|
Phạm Văn
Bình
|
8
|
|
|
8
|
1231190431
|
Vũ Văn
Cảnh
|
9
|
|
|
9
|
1231190262
|
Hà Văn
Chiều
|
8
|
|
|
10
|
1231030281
|
Trần Văn
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231190046
|
Đàm Văn
Chức
|
9
|
|
|
12
|
1231010060
|
Từ Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131040673
|
Phạm Văn
Công
|
8
|
|
|
14
|
1131010264
|
Đỗ Mạnh
Cường
|
8
|
|
|
15
|
1231050455
|
Nguyễn Chí
Cường
|
9
|
|
|
16
|
1231010411
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
7
|
|
|
17
|
1231030115
|
Thân Quang
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231130023
|
Nguyễn Văn
Đại
|
9
|
|
|
19
|
1231030275
|
Lê Văn
Đạt
|
8
|
|
|
20
|
1231010528
|
Nguyễn Trọng
Đạt
|
8
|
|
|
21
|
1231020237
|
Nguyễn Đức
Định
|
10
|
|
|
22
|
1231010406
|
Nguyễn Thiện
Đức
|
5
|
|
|
23
|
1231040483
|
Nguyễn Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231010466
|
Lê Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231010389
|
Nguyễn Đức
Dũng
|
6
|
|
|
26
|
1231050131
|
Nguyễn Việt
Dũng
|
5
|
|
|
27
|
1231020020
|
Nguyễn Trường
Giang
|
7
|
|
|
28
|
1231120023
|
Nguyễn Nhị
Hà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1231030238
|
Đào Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231010420
|
Phạm Văn
Hảo
|
5
|
|
|