Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Từ Văn Chung
Mã sinh viên: 1231010060
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 0.8 1.5 F F 1.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 I (I)
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 I D 5.3 (D) 20/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
7 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 26/09/2011
8 Tiếng anh 2 0 5 0.9 4.2 F D 4.2 (D) 11/10/2011 18/10/2011
9 Toán ứng dụng 2 I (I)
10 Chi tiết máy 4 4.6 D 4.6 (D) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 09/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nguyên lý cắt 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 14/02/2012 13/03/2012
13 Thực tập cắt gọt (CK) 7.2 B 7.2 (B)
14 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 0 3.3 0 F F 3.3 (F) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.1 I D 5.1 (D) 06/04/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.9 D 4.9 (D) 26/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
20 Đồ gá 1 4 3 5 F D 5 (D) 15/09/2012 22/10/2012
21 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 18/10/2012
22 Thủy lực đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 15/10/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 3 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 03/10/2012
26 Công nghệ chế tạo máy 2 6 4.8 I D 4.8 (D) 12/03/2013
27 Công nghệ CNC 7 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2013 22/03/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 CADD 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 28/02/2013 05/04/2013
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 4.5 D 4.5 (D) 12/06/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2013
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/06/2013 20/06/2013
39 CADD ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2013
42 Tiếng anh 3 ** 5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 6 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 11/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 28/08/2014
48 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 14/09/2013
50 Toán ứng dụng 2 I (I)
51 Công nghệ CAD/CAM 5 5.4 D 5.4 (D) 28/03/2014
52 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Công nghệ CAD/CAM I (I)
54 Đồ án công nghệ CTM I (I)
55 CADD 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2013 14/10/2013
56 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
57 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo