1
|
1231190290
|
Hà Huy
Anh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231010068
|
Hoàng Văn
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231010060
|
Từ Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231010346
|
Nguyễn Trọng
Cúc
|
5
|
|
|
5
|
1231190287
|
Đào Xuân
Cường
|
1
|
4
|
|
6
|
1231010264
|
Trịnh Văn
Đăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231010528
|
Nguyễn Trọng
Đạt
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231010065
|
Nguyễn Văn
Đổi
|
7
|
|
|
9
|
1231190439
|
Lường Văn
Đồng
|
5
|
|
|
10
|
1231020159
|
Lê Văn
Dũng
|
6
|
|
|
11
|
1231010234
|
Cao Bá
Dưỡng
|
5
|
|
|
12
|
1231190310
|
Mai Văn
Duy
|
4
|
|
|
13
|
1231010225
|
Đỗ Mạnh
Hào
|
8
|
|
|
14
|
1231010243
|
Vũ Văn
Huy
|
4
|
|
|
15
|
1231190302
|
Nguyễn Văn
Khải
|
8
|
|
|
16
|
1231190323
|
Đào Mạnh
Linh
|
8
|
|
|
17
|
1231010391
|
Lê Mạnh
Linh
|
5
|
|
|
18
|
1231010202
|
Nguyễn Xuân
Lộc
|
7
|
|
|
19
|
1231010283
|
Đỗ Thành
Long
|
5
|
|
|
20
|
1231010335
|
Nguyễn Đình
Luân
|
6
|
|
|
21
|
1231010533
|
Phạm Thành
Luân
|
5
|
|
|
22
|
1231010352
|
Nông Tuấn
Lực
|
7
|
|
|
23
|
1231010288
|
Hà Văn
Minh
|
3
|
|
|
24
|
1231010259
|
Nguyễn Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231190341
|
Nguyễn Văn
Năm
|
5
|
|
|
26
|
1231010201
|
Phạm Quang
Nghiêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231190196
|
Nguyễn Tuấn
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231010522
|
Trần Thạc
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1231010276
|
Phùng Ngọc
Quân
|
0
|
5
|
|
30
|
1231010286
|
Nguyễn Văn
Quần
|
2
|
6
|
|