Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Nghiêm
Mã sinh viên: 1231010201
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.2 D 5.2 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/10/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 14/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Đồ gá 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy cắt 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 17/10/2012
20 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 18/10/2012
23 Đồ gá ** ** ** (I) 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2013 05/04/2013
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 20/02/2013 20/03/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 3 4.1 D 4.1 (D) 29/01/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 01/03/2013 22/03/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 Thực tập Hàn 7.8 B 7.8 (B)
31 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 09/06/2013
32 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
33 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
34 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/06/2013
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/06/2013 20/06/2013
36 CADD ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 30/09/2012
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2012 01/10/2012
40 Hình họa (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
41 Hóa học 1 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 06/09/2012 22/10/2012
42 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2012
43 Tiếng anh 4 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo