Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Huy Anh
Mã sinh viên: 1231190290
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 04/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2011 17/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 I (I)
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
9 Chi tiết máy 6 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 10/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 I F 1.5 (F) 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy 0 0 F (I) 14/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thiết bị cơ khí 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 2 0 3.4 2.1 F F 3.4 (F) 27/09/2012 21/10/2012
25 Hóa học 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2011 04/10/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 3.8 I F 3.8 (F) 20/03/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 I (I)
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
30 Công nghệ CNC I (I)
31 Công nghệ bảo trì 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2013 18/03/2013
32 Thực tập CNC 0 F (I)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Thực tập CNC 0 F (I)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 4.6 D 4.6 (D) 17/01/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập CNC 0 F (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6 C 6 (C) 12/06/2013
40 CADD ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Máy nâng chuyển 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2013
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/06/2013 25/06/2013
44 Công nghệ chế tạo máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 11/06/2013 20/06/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.7 F 0.7 (F) 13/09/2012
46 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 01/10/2012
47 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
48 Hóa học 1 ** ** ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán ứng dụng 2 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 06/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2014 29/09/2014
52 Trang bị điện I (I)
53 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo