1
|
1431010151
|
Cao Ngọc Quang
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231190290
|
Hà Huy
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331010118
|
Trịnh Quyền
Anh
|
5.5
|
|
|
4
|
1331040598
|
Trần Văn
Bằng
|
7.5
|
|
|
5
|
1431190089
|
Bùi Văn
Chiến
|
0
|
0
|
|
6
|
1431020143
|
Đào Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231010060
|
Từ Văn
Chung
|
0
|
|
|
8
|
1331040677
|
Nguyễn Văn
Chuyên
|
5
|
|
|
9
|
1331040641
|
Nguyễn Ngọc
Công
|
5
|
|
|
10
|
1431010175
|
Đào Văn
Cường
|
2.5
|
2.5
|
|
11
|
1431050103
|
Nghiêm Văn
Đại
|
3.5
|
|
|
12
|
1431040353
|
Hoàng Văn
Đạt
|
0
|
6
|
|
13
|
1431050204
|
Tăng Tiến
Đạt
|
2
|
3.5
|
|
14
|
1331050437
|
Trịnh Công
Đoan
|
4
|
|
|
15
|
1231020032
|
Trần Trung
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431190004
|
Nguyễn Duy
Dũng
|
2
|
|
|
17
|
1431030395
|
Trần Quốc
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431020095
|
Trần Xuân
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231010459
|
Lưu Trường
Giang
|
1
|
1
|
|
20
|
1431010258
|
Phạm Đức
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431050166
|
Ngô Khánh
Hào
|
4
|
|
|
22
|
1231050667
|
Nguyễn Đức
Hảo
|
4.5
|
|
|
23
|
1431040522
|
Nguyễn Phi
Hiển
|
0
|
5.5
|
|
24
|
1431020108
|
Cao Văn
Hoàng
|
0
|
1
|
|
25
|
1331190213
|
Nguyễn Kim
Hoàng
|
2.5
|
2.5
|
|
26
|
1331040341
|
Trần Doãn
Huân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331190296
|
Vũ Đình
Huân
|
2.5
|
3
|
|
28
|
1431020138
|
Đặng Văn
Hùng
|
2
|
3
|
|
29
|
1331040632
|
Hoàng Phi
Hùng
|
0
|
0
|
|
30
|
1231190260
|
Lộc Tiến
Hùng
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|