Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hảo
Mã sinh viên: 1231050667
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 18/10/2011 ĐPK
5 Kinh tế học đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 08/10/2011
8 Điện tử số 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 08/02/2012 11/03/2012
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/02/2012 15/03/2012
10 Kỹ thuật xung 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
11 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
12 Xử lý số tín hiệu 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 17/02/2012 11/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
15 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2012 23/10/2012
16 CAD trong điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/10/2012 17/10/2012
17 Kỹ thuật Audio – Video 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 08/10/2012 22/10/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 4 4.1 D 4.1 (D) 02/10/2012
19 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 25/10/2012 25/10/2012
20 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 16/10/2012 15/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
23 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
24 Hệ thống viễn thông 6 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2013
25 Mạng máy tính (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
26 Truyền hình số 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 26/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
29 Vi điều khiển 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 27/02/2013 14/03/2013
30 Xử lý số tín hiệu 5 6 C 6 (C) 12/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
32 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2013
33 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2013
34 Xử lý số tín hiệu 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 11/09/2012 03/10/2012
35 Điện tử số 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2012
36 Mạch điện tử 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/03/2012 18/04/2012
37 Toán ứng dụng 2 ** 1 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Mạch điện tử 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 30/03/2013 02/05/2013 ĐPK
39 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 03/04/2013
40 Toán ứng dụng 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2014 ĐPK
41 Toán ứng dụng 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
42 Tin học văn phòng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2014
43 Tiếng anh 2 8.5 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
44 Mạch điện tử 1 3 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2013
45 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
46 Tin học văn phòng 0 ** 1.3 ** F ** ** 06/09/2013 06/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Mạch điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2014
48 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/03/2013 08/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo