1
|
1231020082
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231040132
|
Lê Trung
Bắc
|
0
|
6
|
|
3
|
1231010056
|
Vũ Văn
Bạo
|
0
|
6
|
|
4
|
1131190226
|
Lê Văn
Biên
|
0
|
8
|
|
5
|
1231030283
|
Phạm Văn
Biển
|
0
|
5
|
|
6
|
1231030280
|
Vũ Văn
Bình
|
0
|
6
|
|
7
|
1231120041
|
Nguyễn Văn
Cầu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1031130018
|
Đinh Minh
Châu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231020270
|
Lê Đình
Chí
|
0
|
6
|
|
10
|
0541050377
|
Đào Văn
Chung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1131040477
|
Nguỵ Văn
Chung
|
0
|
8
|
|
12
|
1131190148
|
Lê Văn
Chương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1231190402
|
Phạm Đình
Chuyển
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231050489
|
Nguyễn Văn
Cử
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231040115
|
Đỗ Văn
Cương
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231030115
|
Thân Quang
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231030067
|
Nguyễn Ngọc
Đạt
|
0
|
5
|
|
18
|
1131030035
|
Bùi Văn
Định
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231040276
|
Bùi Văn
Định
|
0
|
8
|
|
20
|
1231030300
|
Lưu Văn
Đoàn
|
0
|
4
|
|
21
|
1131010397
|
Phạm Văn
Doanh
|
0
|
5
|
|
22
|
1231010029
|
Vũ Công
Đức
|
0
|
6
|
|
23
|
1231010017
|
Nguyễn Đức
Dũng
|
0
|
4
|
|
24
|
1231050645
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
0
|
6
|
|
25
|
1231190342
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
4
|
|
|
26
|
1031020048
|
Đào Phương
Duy
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231040103
|
Đào Mạnh
Hà
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1131190248
|
Nguyễn Như
Hà
|
0
|
4
|
|
29
|
1231050667
|
Nguyễn Đức
Hảo
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131190055
|
Nguyễn Đức
Hiếu
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|