Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Chương
Mã sinh viên: 1131190148
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 2 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 01/09/2011 10/10/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
10 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
11 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2011 10/10/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
19 Máy nâng chuyển 3 5 D 5 (D) 29/06/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2012
21 Thủy lực đại cương 0 1.8 F 1.8 (F) 23/03/2012
22 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo