Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 1231190342
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 3 1 3.9 2.6 F F 3.9 (F) 08/10/2011 18/10/2011
3 Nguyên lý máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Sức bền vật liệu 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 19/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 17/10/2011 ĐPK
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.6 D 4.6 (D) 06/10/2011
9 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2012 23/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 21/10/2012
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Hình họa (Cơ khí) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 10/10/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/02/2013 21/03/2013
29 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CNC 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2013 20/03/2013
32 Công nghệ bảo trì ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
34 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
36 CADD 6 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
37 Máy nâng chuyển 5 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Chi tiết máy 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 22/10/2012
41 Nguyên lý máy 1 1 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 28/08/2012 24/09/2012
42 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
43 Toán ứng dụng 2 4 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2012
44 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2013
45 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
46 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 05/10/2013
47 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.8 ** F ** ** 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo