1
|
Hoá hữu cơ
|
2
|
5
|
3.2
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
03/10/2011
|
17/10/2011
|
|
2
|
Hoá vô cơ
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
04/10/2011
|
|
|
3
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
28/09/2011
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 2
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
29/09/2011
|
|
|
5
|
Cơ kỹ thuật
|
0
|
1
|
2.3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
08/10/2011
|
21/10/2011
|
|
6
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
7
|
Vật lý 1
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
22/09/2011
|
|
|
8
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
**
|
1
|
**
|
3
|
**
|
F
|
3 (F)
|
01/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Hoá học 2
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
04/02/2012
|
05/03/2012
|
|
10
|
Hoá lý 1
|
0
|
6
|
1.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
03/02/2012
|
05/03/2012
|
|
11
|
Hoá phân tích
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
09/02/2012
|
|
|
12
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
06/02/2012
|
01/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
20/02/2012
|
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
|
4
|
|
4.5
|
I
|
D
|
4.5 (D)
|
|
06/04/2012
|
|
15
|
An toàn lao động
|
1
|
5
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
12/09/2012
|
18/10/2012
|
|
16
|
Giản đồ pha và động hoá thiết bị
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
|
1
|
|
2.7
|
I
|
F
|
2.7 (F)
|
|
15/10/2012
|
|
18
|
Kỹ thuật phản ứng
|
|
4
|
|
4.7
|
I
|
D
|
4.7 (D)
|
|
14/10/2012
|
|
19
|
Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt
|
2
|
4
|
2.2
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
14/09/2012
|
17/10/2012
|
|
21
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tiếng anh 4
|
|
3
|
|
3.9
|
I
|
F
|
3.9 (F)
|
|
22/10/2012
|
|
23
|
Công nghệ gia công chất dẻo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/12/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
SX sơn màu và kỹ thuật sơn
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Tiếng anh chuyên ngành (HHC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Công nghệ sản xuất vật liệu silicat
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/12/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/12/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/03/2012
|
13/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Cơ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|