Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Hà
Mã sinh viên: 1131190248
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2012
2 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 13/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
6 Trang bị điện 7 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 2 3 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 28/07/2011 13/10/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/07/2011 10/10/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/02/2012 06/04/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
16 Thực tập Hàn 8.5 A 8.5 (A)
17 Máy nâng chuyển 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2012
19 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/03/2012 13/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo