Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Chuyển
Mã sinh viên: 1231190402
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 08/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 2.7 I F 2.7 (F) 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
12 Thủy lực đại cương 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
17 CADD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 3 4 I D 4 (D) 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
26 Thực tập sửa chữa 7.4 B 7.4 (B)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
28 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 31/01/2013
29 Công nghệ bảo trì 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 07/02/2013 18/03/2013
30 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 12/06/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/06/2013 25/06/2013
33 Máy nâng chuyển 5 6 C 6 (C) 08/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
35 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
37 Sức bền vật liệu 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 04/09/2012 01/10/2012
38 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán ứng dụng 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/03/2014 07/04/2014
40 Toán ứng dụng 2 I (I)
41 Sức bền vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 01/04/2013
42 Giáo dục thể chất 1 I (I)
43 Tiếng anh 2 7.5 7 B 7 (B) 14/09/2013
44 Tiếng anh 3 0 ** 2 ** F ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán ứng dụng 2 I (I)
46 Hóa học 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thiết bị cơ khí 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2014
48 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
50 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2013 16/04/2013
51 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo